--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Ceylon cinnamon tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
elodea
:
cây sống ngập nước lâu năm vùng nước ngọt
+
quyển
:
volume; tome; booksách chia làm bốn quyểnfour volumed book
+
scruff
:
(giải phẫu) gáy
+
finish
:
sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúcto fight to a finish đánh đến cùngto be in at the finish (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúcthe finish of the race đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua
+
make-up
:
đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trangwhat a remarkable make-up! hoá trang đẹp hoá!that woman uses too much make-up bà kia son phấn nhiều quá